Vietnamese Meaning of centesimo
centesimo
Other Vietnamese words related to centesimo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centesimo
- centesimation => Sentensi hóa
- centesimal => phần trăm
- centerpiece => trung tâm
- centerline => đường trung tâm
- centering => sự tập trung
- centerfold => trang trung tâm
- centerfire cartridge => Đạn có đầu đạn ở giữa
- centerfielder => tiền vệ trung tâm
- centerfield => Tiền vệ
- centered => được đặt tại trung tâm
Definitions and Meaning of centesimo in English
centesimo (n)
a fractional monetary unit of several countries: Panama and Italy and Uruguay and Chile
centesimo (n.)
A copper coin of Italy and Spain equivalent to a centime.
FAQs About the word centesimo
Definition not available
a fractional monetary unit of several countries: Panama and Italy and Uruguay and ChileA copper coin of Italy and Spain equivalent to a centime.
No synonyms found.
No antonyms found.
centesimation => Sentensi hóa, centesimal => phần trăm, centerpiece => trung tâm, centerline => đường trung tâm, centering => sự tập trung,