Vietnamese Meaning of carpers
carpers
Other Vietnamese words related to carpers
- những người hay chê bai
- những người chỉ trích
- những người cằn nhằn
- Kiểm duyệt
- Người tìm lỗi
- người cầu toàn
- kẻ tấn công
- kẻ tấn công
- belittlers
- người trừng phạt
- Kẻ than phiền.
- kẻ chế nhạo
- những người chỉ trích
- những người hay than vãn
- guốc
- người kêu ca
- những kẻ hay soi mói
- đường ray
- quở trách
- những kẻ hay than vãn
Nearest Words of carpers
Definitions and Meaning of carpers in English
carpers
part of a fruit, to find fault, a fish (such as the European sea bream) resembling a carp, complaint, any of various related cyprinid fishes (such as the grass carp), fruit, a large variable Asian soft-finned freshwater cyprinid fish (Cyprinus carpio) of sluggish waters that is often raised for food and has been widely introduced into U.S. waters, any of various related or similar fishes, a large Asian freshwater fish often raised for food and widely introduced into U.S. waters, to find fault or complain querulously
FAQs About the word carpers
Definition not available
part of a fruit, to find fault, a fish (such as the European sea bream) resembling a carp, complaint, any of various related cyprinid fishes (such as the grass
những người hay chê bai,những người chỉ trích,những người cằn nhằn,Kiểm duyệt,Người tìm lỗi,người cầu toàn,kẻ tấn công,kẻ tấn công,belittlers,người trừng phạt
No antonyms found.
carpentered => thợ mộc, carped (at) => chỉ trích, carp (at) => phàn nàn (ai), carouses => chơi bời, carousals => đu quay,