Vietnamese Meaning of capitulary

pháp lệnh

Other Vietnamese words related to pháp lệnh

Definitions and Meaning of capitulary in English

Wordnet

capitulary (a)

of or pertaining to an ecclesiastical chapter

Webster

capitulary (n.)

A capitular.

The body of laws or statutes of a chapter, or of an ecclesiastical council.

A collection of laws or statutes, civil and ecclesiastical, esp. of the Frankish kings, in chapters or sections.

Webster

capitulary (a.)

Relating to the chapter of a cathedral; capitular.

FAQs About the word capitulary

pháp lệnh

of or pertaining to an ecclesiastical chapterA capitular., The body of laws or statutes of a chapter, or of an ecclesiastical council., A collection of laws or

sửa đổi,Kinh điển,luật phổ thông,Thông điệp,luật pháp,Cấm,lệnh cấm,hạn chế,Luật xanh,Giới luật

Luật cấp cao

capitularly => theo chương, capitularies => capitularies, capitular => chữ hoa, capitula => các đầu hoa, capitonidae => họ Đuôi cụt,