Vietnamese Meaning of capitule
Cụm hoa đầu
Other Vietnamese words related to Cụm hoa đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of capitule
Definitions and Meaning of capitule in English
capitule (n.)
A summary.
FAQs About the word capitule
Cụm hoa đầu
A summary.
No synonyms found.
No antonyms found.
capitulator => Người đầu hàng, capitulation => đầu hàng, capitulating => đầu hàng, capitulated => đầu hàng, capitulate => đầu hàng,