Vietnamese Meaning of canty
canty
Other Vietnamese words related to canty
- sáng
- vui vẻ
- lạc quan
- vui vẻ
- vui tươi
- trôi nổi
- bất cẩn
- vui vẻ
- vui vẻ
- dễ tiêu
- người đồng tính
- vui mừng
- đang cười.
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- Nhẹ nhõm
- sống động
- vui vẻ
- mỉm cười
- nắng
- lạc quan
- hoạt hình
- sung sướng
- ân huệ
- vô tư lự
- kỵ sĩ
- vui vẻ
- Vui mừng
- dễ tính
- vui mừng
- vui vẻ
- tràn đầy hy vọng
- vô tư
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui mừng
- cười
- vui vẻ
- du dương
- vui tươi
- tràn đầy sức sống
- hài lòng
- hồng** (hồng)
- lạc quan
- hài lòng
- Sôi nổi
- Không quan tâm
- Sống động
- quyến rũ
- linh hoạt
- cau có
- ảm đạm
- buồn rầu
- không có niềm vui
- buồn bã
- buồn
- Thổ tinh
- buồn bã
- u ám
- không hạnh phúc
- không hài lòng
- xanh dương
- buồn
- xuống
- buồn tẻ
- hoang vắng
- chậm chạp
- hờ hững
- Thấp
- u sầu
- Chậm chạp
- buồn
- chậm chạp
- tan nát cõi lòng
- buồn bã
- chán nản
- chán nản
- nản lòng
- nản lòng
- buồn nản
- chán nản
- chùng xuống
- chán nản
- nặng lòng
- không thể an ủi
- chán nản
- buồn cười
Nearest Words of canty
Definitions and Meaning of canty in English
canty (s)
lively and brisk
canty (a.)
Cheerful; sprightly; lively; merry.
FAQs About the word canty
canty
lively and briskCheerful; sprightly; lively; merry.
sáng,vui vẻ,lạc quan,vui vẻ,vui tươi,trôi nổi,bất cẩn,vui vẻ,vui vẻ,dễ tiêu
cau có,ảm đạm,buồn rầu,không có niềm vui,buồn bã,buồn,Thổ tinh,buồn bã,u ám,không hạnh phúc
cantus firmus => cantus firmus, cantrip => Bùa mê, cantref => cantref, cantred => cantred, cantrap => bẫy,