FAQs About the word canulization

đặt ống nội khí quản

the insertion of a cannula or tube into a hollow body organ

No synonyms found.

No antonyms found.

canulisation => đào kênh mương, canulation => Đặt ống thông, canulated => được đặt ống thông, canulate => đặt ống thông, canular => trò đùa,