Vietnamese Meaning of bronchoscopic smear
Phiến tách khí phế quản
Other Vietnamese words related to Phiến tách khí phế quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bronchoscopic smear
- bronchoscopic => soi phế quản
- bronchoscope => Ống nội soi phế quản
- broncho-pneumonia => Viêm phế quản phổi
- bronchopneumonia => Viêm phế quản phổi
- bronchophony => Phế quản âm
- bronchodilator => thuốc giãn phế quản
- bronchocele => Bướu cổ
- broncho => phế quản
- bronchitis => Viêm phế quản
- bronchitic => viêm phế quản
- bronchospasm => co thắt phế quản
- bronchotome => Kìm cắt khí quản
- bronchotomy => Phẫu thuật cắt bỏ phế quản
- bronchus => phế quản
- bronco => bronco
- bronco busting => Bronco Busting
- broncobuster => Huấn luyện viên ngựa broncos
- brond => Bronde
- bronislaw kasper malinowski => Bronisław Kasper Malinowski
- bronislaw malinowski => Bronisław Malinowski
Definitions and Meaning of bronchoscopic smear in English
bronchoscopic smear (n)
any of several cytologic smears obtained from different parts of the lower respiratory tract; used for cytologic study of cancer and other diseases of the lungs
FAQs About the word bronchoscopic smear
Phiến tách khí phế quản
any of several cytologic smears obtained from different parts of the lower respiratory tract; used for cytologic study of cancer and other diseases of the lungs
No synonyms found.
No antonyms found.
bronchoscopic => soi phế quản, bronchoscope => Ống nội soi phế quản, broncho-pneumonia => Viêm phế quản phổi, bronchopneumonia => Viêm phế quản phổi, bronchophony => Phế quản âm,