Vietnamese Meaning of brond
Bronde
Other Vietnamese words related to Bronde
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of brond
- broncobuster => Huấn luyện viên ngựa broncos
- bronco busting => Bronco Busting
- bronco => bronco
- bronchus => phế quản
- bronchotomy => Phẫu thuật cắt bỏ phế quản
- bronchotome => Kìm cắt khí quản
- bronchospasm => co thắt phế quản
- bronchoscopic smear => Phiến tách khí phế quản
- bronchoscopic => soi phế quản
- bronchoscope => Ống nội soi phế quản
- bronislaw kasper malinowski => Bronisław Kasper Malinowski
- bronislaw malinowski => Bronisław Malinowski
- bronte => Brontë
- bronte sisters => Chị em nhà Brontë
- brontograph => Brontograph
- brontolite => Brontolite
- brontolith => Brontolith
- brontology => brontology
- brontometer => đo áp kế sấm
- brontosaur => Bọ ngựa
Definitions and Meaning of brond in English
brond (n.)
A sword.
FAQs About the word brond
Bronde
A sword.
No synonyms found.
No antonyms found.
broncobuster => Huấn luyện viên ngựa broncos, bronco busting => Bronco Busting, bronco => bronco, bronchus => phế quản, bronchotomy => Phẫu thuật cắt bỏ phế quản,