FAQs About the word bronco busting

Bronco Busting

breaking a bronco to saddle

No synonyms found.

No antonyms found.

bronco => bronco, bronchus => phế quản, bronchotomy => Phẫu thuật cắt bỏ phế quản, bronchotome => Kìm cắt khí quản, bronchospasm => co thắt phế quản,