Vietnamese Meaning of bronchus
phế quản
Other Vietnamese words related to phế quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bronchus
- bronchotomy => Phẫu thuật cắt bỏ phế quản
- bronchotome => Kìm cắt khí quản
- bronchospasm => co thắt phế quản
- bronchoscopic smear => Phiến tách khí phế quản
- bronchoscopic => soi phế quản
- bronchoscope => Ống nội soi phế quản
- broncho-pneumonia => Viêm phế quản phổi
- bronchopneumonia => Viêm phế quản phổi
- bronchophony => Phế quản âm
- bronchodilator => thuốc giãn phế quản
- bronco => bronco
- bronco busting => Bronco Busting
- broncobuster => Huấn luyện viên ngựa broncos
- brond => Bronde
- bronislaw kasper malinowski => Bronisław Kasper Malinowski
- bronislaw malinowski => Bronisław Malinowski
- bronte => Brontë
- bronte sisters => Chị em nhà Brontë
- brontograph => Brontograph
- brontolite => Brontolite
Definitions and Meaning of bronchus in English
bronchus (n)
either of the two main branches of the trachea
bronchus (n.)
One of the subdivisions of the trachea or windpipe; esp. one of the two primary divisions.
FAQs About the word bronchus
phế quản
either of the two main branches of the tracheaOne of the subdivisions of the trachea or windpipe; esp. one of the two primary divisions.
No synonyms found.
No antonyms found.
bronchotomy => Phẫu thuật cắt bỏ phế quản, bronchotome => Kìm cắt khí quản, bronchospasm => co thắt phế quản, bronchoscopic smear => Phiến tách khí phế quản, bronchoscopic => soi phế quản,