Vietnamese Meaning of bronchophony
Phế quản âm
Other Vietnamese words related to Phế quản âm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bronchophony
- bronchopneumonia => Viêm phế quản phổi
- broncho-pneumonia => Viêm phế quản phổi
- bronchoscope => Ống nội soi phế quản
- bronchoscopic => soi phế quản
- bronchoscopic smear => Phiến tách khí phế quản
- bronchospasm => co thắt phế quản
- bronchotome => Kìm cắt khí quản
- bronchotomy => Phẫu thuật cắt bỏ phế quản
- bronchus => phế quản
- bronco => bronco
Definitions and Meaning of bronchophony in English
bronchophony (n.)
A modification of the voice sounds, by which they are intensified and heightened in pitch; -- observed in auscultation of the chest in certain cases of intro-thoracic disease.
FAQs About the word bronchophony
Phế quản âm
A modification of the voice sounds, by which they are intensified and heightened in pitch; -- observed in auscultation of the chest in certain cases of intro-th
No synonyms found.
No antonyms found.
bronchodilator => thuốc giãn phế quản, bronchocele => Bướu cổ, broncho => phế quản, bronchitis => Viêm phế quản, bronchitic => viêm phế quản,