Vietnamese Meaning of bronchocele
Bướu cổ
Other Vietnamese words related to Bướu cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bronchocele
- bronchodilator => thuốc giãn phế quản
- bronchophony => Phế quản âm
- bronchopneumonia => Viêm phế quản phổi
- broncho-pneumonia => Viêm phế quản phổi
- bronchoscope => Ống nội soi phế quản
- bronchoscopic => soi phế quản
- bronchoscopic smear => Phiến tách khí phế quản
- bronchospasm => co thắt phế quản
- bronchotome => Kìm cắt khí quản
- bronchotomy => Phẫu thuật cắt bỏ phế quản
Definitions and Meaning of bronchocele in English
bronchocele (n.)
See Goiter.
FAQs About the word bronchocele
Bướu cổ
See Goiter.
No synonyms found.
No antonyms found.
broncho => phế quản, bronchitis => Viêm phế quản, bronchitic => viêm phế quản, bronchiolitis => viêm tiểu phế quản, bronchiole => tiểu phế quản,