Vietnamese Meaning of bronchic
phế quản
Other Vietnamese words related to phế quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bronchic
Definitions and Meaning of bronchic in English
bronchic (a.)
Bronchial.
FAQs About the word bronchic
phế quản
Bronchial.
No synonyms found.
No antonyms found.
bronchial vein => Tĩnh mạch phế quản, bronchial tube => Phế quản, bronchial pneumonia => viêm phế quản phổi, bronchial asthma => Hen phế quản, bronchial artery => động mạch phế quản,