Vietnamese Meaning of bronc
ngựa hoang
Other Vietnamese words related to ngựa hoang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bronc
- bromyrite => bromirit
- bromus tectorum => Bromus tectorum
- bromus secalinus => cây mua gai
- bromus japonicus => Cỏ đuôi chồn Nhật Bản
- bromus inermis => Bromus inermis
- bromus arvensis => Cỏ lồng vực
- bromus => Bạch truật
- bromuret => bromua
- bromthymol blue => Bromothymol xanh
- brompton stock => Cổ phiếu Brompton
Definitions and Meaning of bronc in English
bronc (n)
an unbroken or imperfectly broken mustang
FAQs About the word bronc
ngựa hoang
an unbroken or imperfectly broken mustang
No synonyms found.
No antonyms found.
bromyrite => bromirit, bromus tectorum => Bromus tectorum, bromus secalinus => cây mua gai, bromus japonicus => Cỏ đuôi chồn Nhật Bản, bromus inermis => Bromus inermis,