Vietnamese Meaning of bromus japonicus
Cỏ đuôi chồn Nhật Bản
Other Vietnamese words related to Cỏ đuôi chồn Nhật Bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bromus japonicus
- bromus inermis => Bromus inermis
- bromus arvensis => Cỏ lồng vực
- bromus => Bạch truật
- bromuret => bromua
- bromthymol blue => Bromothymol xanh
- brompton stock => Cổ phiếu Brompton
- brompicrin => Bromopikrin
- bromphenol blue => Xanh bromphenol
- brompheniramine maleate => Brompheniramine maleate
- bromothymol blue => Xanh bromthymol
Definitions and Meaning of bromus japonicus in English
bromus japonicus (n)
grass of Mediterranean and temperate Asia
FAQs About the word bromus japonicus
Cỏ đuôi chồn Nhật Bản
grass of Mediterranean and temperate Asia
No synonyms found.
No antonyms found.
bromus inermis => Bromus inermis, bromus arvensis => Cỏ lồng vực, bromus => Bạch truật, bromuret => bromua, bromthymol blue => Bromothymol xanh,