Vietnamese Meaning of broncho
phế quản
Other Vietnamese words related to phế quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of broncho
- bronchitis => Viêm phế quản
- bronchitic => viêm phế quản
- bronchiolitis => viêm tiểu phế quản
- bronchiole => tiểu phế quản
- bronchiolar => phế quản
- bronchic => phế quản
- bronchial vein => Tĩnh mạch phế quản
- bronchial tube => Phế quản
- bronchial pneumonia => viêm phế quản phổi
- bronchial asthma => Hen phế quản
- bronchocele => Bướu cổ
- bronchodilator => thuốc giãn phế quản
- bronchophony => Phế quản âm
- bronchopneumonia => Viêm phế quản phổi
- broncho-pneumonia => Viêm phế quản phổi
- bronchoscope => Ống nội soi phế quản
- bronchoscopic => soi phế quản
- bronchoscopic smear => Phiến tách khí phế quản
- bronchospasm => co thắt phế quản
- bronchotome => Kìm cắt khí quản
Definitions and Meaning of broncho in English
broncho (n)
an unbroken or imperfectly broken mustang
broncho (n.)
A native or a Mexican horse of small size.
FAQs About the word broncho
phế quản
an unbroken or imperfectly broken mustangA native or a Mexican horse of small size.
No synonyms found.
No antonyms found.
bronchitis => Viêm phế quản, bronchitic => viêm phế quản, bronchiolitis => viêm tiểu phế quản, bronchiole => tiểu phế quản, bronchiolar => phế quản,