FAQs About the word breathalyse

kiểm tra nồng độ cồn

test someone's alcohol level in his blood by means of a breathalyzer

No synonyms found.

No antonyms found.

breathableness => khả năng thoáng khí, breathable => thoáng khí, breath of fresh air => Luồng không khí trong lành, breath => Hơi thở, breastwork => yểm ngực,