Vietnamese Meaning of breastplow
Vú cày плуг
Other Vietnamese words related to Vú cày плуг
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of breastplow
- breastrail => Dây ngực
- breaststroke => Bơi ếch
- breaststroker => Vận động viên bơi ếch
- breastsummer => Breastsummer
- breastwork => yểm ngực
- breath => Hơi thở
- breath of fresh air => Luồng không khí trong lành
- breathable => thoáng khí
- breathableness => khả năng thoáng khí
- breathalyse => kiểm tra nồng độ cồn
Definitions and Meaning of breastplow in English
breastplow (n.)
Alt. of Breastplough
FAQs About the word breastplow
Vú cày плуг
Alt. of Breastplough
No synonyms found.
No antonyms found.
breastplough => giáp ngực, breastplate => áo giáp ngực, breastpin => trâm cài áo, breastknot => U nang vú, breasting => cho con bú,