FAQs About the word breathalyzer

Máy đo nồng độ cồn

a device that measures chemicals (especially the alcohol content) in a person's expired breath

No synonyms found.

No antonyms found.

breathalyze => Máy đo nồng độ cồn, breathalyser => máy đo nồng độ cồn thở ra, breathalyse => kiểm tra nồng độ cồn, breathableness => khả năng thoáng khí, breathable => thoáng khí,