FAQs About the word breathe out

thở ra

expel air

nổ,thở ra,trục xuất,hết hạn

hít vào,hít vào,Cảm

breathe in => hít vào, breathe => thở, breathalyzer => Máy đo nồng độ cồn, breathalyze => Máy đo nồng độ cồn, breathalyser => máy đo nồng độ cồn thở ra,