Vietnamese Meaning of breathalyze
Máy đo nồng độ cồn
Other Vietnamese words related to Máy đo nồng độ cồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of breathalyze
- breathalyser => máy đo nồng độ cồn thở ra
- breathalyse => kiểm tra nồng độ cồn
- breathableness => khả năng thoáng khí
- breathable => thoáng khí
- breath of fresh air => Luồng không khí trong lành
- breath => Hơi thở
- breastwork => yểm ngực
- breastsummer => Breastsummer
- breaststroker => Vận động viên bơi ếch
- breaststroke => Bơi ếch
Definitions and Meaning of breathalyze in English
breathalyze (v)
test someone's alcohol level in his blood by means of a breathalyzer
FAQs About the word breathalyze
Máy đo nồng độ cồn
test someone's alcohol level in his blood by means of a breathalyzer
No synonyms found.
No antonyms found.
breathalyser => máy đo nồng độ cồn thở ra, breathalyse => kiểm tra nồng độ cồn, breathableness => khả năng thoáng khí, breathable => thoáng khí, breath of fresh air => Luồng không khí trong lành,