FAQs About the word body language

Ngôn ngữ cơ thể

communication via the movements or attitudes of the body

thái độ,thái độ,tư thế,Lập trường,sự chú ý,hành vi,xe ngựa,hành vi,nhìn,Tư thế

No antonyms found.

body image => Hình ảnh cơ thể, body hair => Lông trên cơ thể, body guard => vệ sĩ, body forth => thể hiện, body fluid => Dịch cơ thể,