FAQs About the word body image

Hình ảnh cơ thể

an individual's idea as assessment of his or her own body

No synonyms found.

No antonyms found.

body hair => Lông trên cơ thể, body guard => vệ sĩ, body forth => thể hiện, body fluid => Dịch cơ thể, body english => Ngôn ngữ cơ thể,