FAQs About the word body forth

thể hiện

represent in bodily form

No synonyms found.

No antonyms found.

body fluid => Dịch cơ thể, body english => Ngôn ngữ cơ thể, body covering => Mền che phủ cơ thể, body count => Số người chết, body bag => túi đựng xác chết,