FAQs About the word bloodguiltiness

tội máu

guilt resulting from bloodshed

đau đớn,máu,đau khổ,nỗi buồn,Buồn,Buồn,xin lỗi,Xấu hổ,Xấu hổ,cái cớ

không ăn năn,tàn nhẫn

bloodbaths => tắm máu, blood brothers => Anh em kết nghĩa, blondish => Tóc vàng, blokes => đàn ông, blogs => blog,