FAQs About the word blathering (on)

luyên thuyên

đang diễn ra,lan man,leng keng,đang chạy trên,lang thang,Bép xép,lắp bắp,sôi sùng sục,trò chuyện,trò chuyện

No antonyms found.

blatherer => Ba hoa, blathered (on) => liến thoắng, blather (on) => nói nhảm (về), blasts => Vụ nổ, blasting off => phóng đi,