FAQs About the word blasties

blasties

an ugly little creature

động vật,man rợ,Sinh vật,sinh vật,động vật nuôi,con vật phá hoại,Sâu bọ,quái thú,Thú dữ,động vật hai chân

No antonyms found.

blastie => Blasti, blasted off => cất cánh, blasted (at) => bị nổ, blast (at) => (tại), blasphemousness => sự báng bổ,