Vietnamese Meaning of blasties
blasties
Other Vietnamese words related to blasties
Nearest Words of blasties
Definitions and Meaning of blasties in English
blasties
an ugly little creature
FAQs About the word blasties
blasties
an ugly little creature
động vật,man rợ,Sinh vật,sinh vật,động vật nuôi,con vật phá hoại,Sâu bọ,quái thú,Thú dữ,động vật hai chân
No antonyms found.
blastie => Blasti, blasted off => cất cánh, blasted (at) => bị nổ, blast (at) => (tại), blasphemousness => sự báng bổ,