Vietnamese Meaning of beasties
quái thú
Other Vietnamese words related to quái thú
Nearest Words of beasties
Definitions and Meaning of beasties in English
beasties
a real or imaginary animal or creature
FAQs About the word beasties
quái thú
a real or imaginary animal or creature
động vật,Sinh vật,Thú dữ,man rợ,sinh vật,động vật hai chân,blasties,Động vật ăn thịt,động vật nuôi,động vật hoang dã
No antonyms found.
beastie => con thú, beast fables => Truyện ngụ ngôn về loài vật, beast fable => Truyện ngụ ngôn động vật, bearskins => Da gấu, bears => Gấu,