Vietnamese Meaning of beast fables
Truyện ngụ ngôn về loài vật
Other Vietnamese words related to Truyện ngụ ngôn về loài vật
Nearest Words of beast fables
Definitions and Meaning of beast fables in English
beast fables
a usually didactic prose or verse fable in which animals speak and act like human beings
FAQs About the word beast fables
Truyện ngụ ngôn về loài vật
a usually didactic prose or verse fable in which animals speak and act like human beings
truyện ngụ ngôn,sách động vật,truyện ngụ ngôn,kịch đạo đức,dụ ngôn,thần thoại,huyền thoại,tự sự,truyền thuyết,truyện
No antonyms found.
beast fable => Truyện ngụ ngôn động vật, bearskins => Da gấu, bears => Gấu, bearings => bạc đạn, bearing witness => làm chứng,