Vietnamese Meaning of quadrupeds
động vật bốn chân
Other Vietnamese words related to động vật bốn chân
Nearest Words of quadrupeds
Definitions and Meaning of quadrupeds in English
quadrupeds
an animal having four feet
FAQs About the word quadrupeds
động vật bốn chân
an animal having four feet
động vật,quái thú,Thú dữ,động vật hai chân,man rợ,Sinh vật,sinh vật,động vật hoang dã,Động vật không xương sống,blasties
No antonyms found.
quadrangles => tứ giác, quacksalvers => lang băm, quacks => lang băm, qis => hạn ngạch, pythons => trăn,