Vietnamese Meaning of quai
bến tàu
Other Vietnamese words related to bến tàu
Nearest Words of quai
Definitions and Meaning of quai in English
quai
quay
FAQs About the word quai
bến tàu
quay
bến tàu,Bến tàu,bến tàu,bến cảng,trôi nổi,Bến tàu,hạ cánh,Đê,Bến cảng,bến tàu
No antonyms found.
quagmires => đầm lầy, quads => cơ tứ đầu đùi, quadrupeds => động vật bốn chân, quadrangles => tứ giác, quacksalvers => lang băm,