FAQs About the word quai

bến tàu

quay

bến tàu,Bến tàu,bến tàu,bến cảng,trôi nổi,Bến tàu,hạ cánh,Đê,Bến cảng,bến tàu

No antonyms found.

quagmires => đầm lầy, quads => cơ tứ đầu đùi, quadrupeds => động vật bốn chân, quadrangles => tứ giác, quacksalvers => lang băm,