Vietnamese Meaning of blast (at)
(tại)
Other Vietnamese words related to (tại)
Nearest Words of blast (at)
Definitions and Meaning of blast (at) in English
blast (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word blast (at)
(tại)
lính bắn tỉa,ngọn lửa,thổi bay,hạ xuống,Tiêu,hái,xóa,xóa,thợ thịt,kêu ộp ộp
No antonyms found.
blasphemousness => sự báng bổ, blasphemies => những lời báng bổ, blasé => Dửng dưng, blarneys => nhảm nhí, blares => kêu la,