Vietnamese Meaning of biosynthetic
Sinh học tổng hợp
Other Vietnamese words related to Sinh học tổng hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biosynthetic
- biosynthesis => Sinh tổng hợp
- biostatistics => Thống kê sinh học
- biostatics => Thống kê sinh học
- biosphere => Sinh quyển
- bioscope => Rạp chiếu phim
- bioscience => Khoa học sự sống
- biosafety level 4 => Mức độ an toàn sinh học 4
- biosafety level 3 => Mức an toàn sinh học 3
- biosafety level 2 => Mức độ an toàn sinh học 2
- biosafety level 1 => Mức độ an toàn sinh học 1
- biosystematic => hệ thống sinh vật
- biosystematics => Phân loại sinh học
- biosystematy => Sinh vật hệ thống học
- biota => Động vật
- biotaxy => Phân loại sinh học
- biotech => Công nghệ sinh học
- biotechnology => công nghệ sinh học
- bioterrorism => Khủng bố sinh học
- biotic => Sinh vật học
- biotic community => quần xã sinh vật
Definitions and Meaning of biosynthetic in English
biosynthetic (a)
of or relating to biosynthesis
FAQs About the word biosynthetic
Sinh học tổng hợp
of or relating to biosynthesis
No synonyms found.
No antonyms found.
biosynthesis => Sinh tổng hợp, biostatistics => Thống kê sinh học, biostatics => Thống kê sinh học, biosphere => Sinh quyển, bioscope => Rạp chiếu phim,