Vietnamese Meaning of bioterrorism
Khủng bố sinh học
Other Vietnamese words related to Khủng bố sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bioterrorism
- biotechnology => công nghệ sinh học
- biotech => Công nghệ sinh học
- biotaxy => Phân loại sinh học
- biota => Động vật
- biosystematy => Sinh vật hệ thống học
- biosystematics => Phân loại sinh học
- biosystematic => hệ thống sinh vật
- biosynthetic => Sinh học tổng hợp
- biosynthesis => Sinh tổng hợp
- biostatistics => Thống kê sinh học
Definitions and Meaning of bioterrorism in English
bioterrorism (n)
terrorism using the weapons of biological warfare
FAQs About the word bioterrorism
Khủng bố sinh học
terrorism using the weapons of biological warfare
No synonyms found.
No antonyms found.
biotechnology => công nghệ sinh học, biotech => Công nghệ sinh học, biotaxy => Phân loại sinh học, biota => Động vật, biosystematy => Sinh vật hệ thống học,