Vietnamese Meaning of biosystematy
Sinh vật hệ thống học
Other Vietnamese words related to Sinh vật hệ thống học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biosystematy
- biosystematics => Phân loại sinh học
- biosystematic => hệ thống sinh vật
- biosynthetic => Sinh học tổng hợp
- biosynthesis => Sinh tổng hợp
- biostatistics => Thống kê sinh học
- biostatics => Thống kê sinh học
- biosphere => Sinh quyển
- bioscope => Rạp chiếu phim
- bioscience => Khoa học sự sống
- biosafety level 4 => Mức độ an toàn sinh học 4
Definitions and Meaning of biosystematy in English
biosystematy (n)
use of data (e.g. cytogenetic or biochemical) to assess taxonomic relations especially within an evolutionary framework
FAQs About the word biosystematy
Sinh vật hệ thống học
use of data (e.g. cytogenetic or biochemical) to assess taxonomic relations especially within an evolutionary framework
No synonyms found.
No antonyms found.
biosystematics => Phân loại sinh học, biosystematic => hệ thống sinh vật, biosynthetic => Sinh học tổng hợp, biosynthesis => Sinh tổng hợp, biostatistics => Thống kê sinh học,