Vietnamese Meaning of biotic community
quần xã sinh vật
Other Vietnamese words related to quần xã sinh vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biotic community
- biotic => Sinh vật học
- bioterrorism => Khủng bố sinh học
- biotechnology => công nghệ sinh học
- biotech => Công nghệ sinh học
- biotaxy => Phân loại sinh học
- biota => Động vật
- biosystematy => Sinh vật hệ thống học
- biosystematics => Phân loại sinh học
- biosystematic => hệ thống sinh vật
- biosynthetic => Sinh học tổng hợp
Definitions and Meaning of biotic community in English
biotic community (n)
(ecology) a group of interdependent organisms inhabiting the same region and interacting with each other
FAQs About the word biotic community
quần xã sinh vật
(ecology) a group of interdependent organisms inhabiting the same region and interacting with each other
No synonyms found.
No antonyms found.
biotic => Sinh vật học, bioterrorism => Khủng bố sinh học, biotechnology => công nghệ sinh học, biotech => Công nghệ sinh học, biotaxy => Phân loại sinh học,