Vietnamese Meaning of biotech
Công nghệ sinh học
Other Vietnamese words related to Công nghệ sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biotech
- biotaxy => Phân loại sinh học
- biota => Động vật
- biosystematy => Sinh vật hệ thống học
- biosystematics => Phân loại sinh học
- biosystematic => hệ thống sinh vật
- biosynthetic => Sinh học tổng hợp
- biosynthesis => Sinh tổng hợp
- biostatistics => Thống kê sinh học
- biostatics => Thống kê sinh học
- biosphere => Sinh quyển
Definitions and Meaning of biotech in English
biotech (n)
the branch of molecular biology that studies the use of microorganisms to perform specific industrial processes
FAQs About the word biotech
Công nghệ sinh học
the branch of molecular biology that studies the use of microorganisms to perform specific industrial processes
No synonyms found.
No antonyms found.
biotaxy => Phân loại sinh học, biota => Động vật, biosystematy => Sinh vật hệ thống học, biosystematics => Phân loại sinh học, biosystematic => hệ thống sinh vật,