Vietnamese Meaning of biosafety level 1
Mức độ an toàn sinh học 1
Other Vietnamese words related to Mức độ an toàn sinh học 1
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biosafety level 1
- biosafety level => cấp độ an toàn sinh học
- biosafety => An toàn sinh học
- biorgan => biô-cơ quan
- bioremediation => Quản lý môi trường bằng sinh học
- biopsychical => Sinh lý tâm lý
- biopsychic => sinh tâm lý
- biopsy => sinh thiết
- bioplastic => Nhựa sinh học
- bioplast => Nhựa sinh học
- bioplasmic => Sinh học huyết tương
- biosafety level 2 => Mức độ an toàn sinh học 2
- biosafety level 3 => Mức an toàn sinh học 3
- biosafety level 4 => Mức độ an toàn sinh học 4
- bioscience => Khoa học sự sống
- bioscope => Rạp chiếu phim
- biosphere => Sinh quyển
- biostatics => Thống kê sinh học
- biostatistics => Thống kê sinh học
- biosynthesis => Sinh tổng hợp
- biosynthetic => Sinh học tổng hợp
Definitions and Meaning of biosafety level 1 in English
biosafety level 1 (n)
exposure only to infectious agents that do not ordinarily cause human disease
FAQs About the word biosafety level 1
Mức độ an toàn sinh học 1
exposure only to infectious agents that do not ordinarily cause human disease
No synonyms found.
No antonyms found.
biosafety level => cấp độ an toàn sinh học, biosafety => An toàn sinh học, biorgan => biô-cơ quan, bioremediation => Quản lý môi trường bằng sinh học, biopsychical => Sinh lý tâm lý,