Vietnamese Meaning of biosafety level
cấp độ an toàn sinh học
Other Vietnamese words related to cấp độ an toàn sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biosafety level
- biosafety level 1 => Mức độ an toàn sinh học 1
- biosafety level 2 => Mức độ an toàn sinh học 2
- biosafety level 3 => Mức an toàn sinh học 3
- biosafety level 4 => Mức độ an toàn sinh học 4
- bioscience => Khoa học sự sống
- bioscope => Rạp chiếu phim
- biosphere => Sinh quyển
- biostatics => Thống kê sinh học
- biostatistics => Thống kê sinh học
- biosynthesis => Sinh tổng hợp
Definitions and Meaning of biosafety level in English
biosafety level (n)
the level of safety from exposure to infectious agents; depends on work practices and safety equipment and facilities
FAQs About the word biosafety level
cấp độ an toàn sinh học
the level of safety from exposure to infectious agents; depends on work practices and safety equipment and facilities
No synonyms found.
No antonyms found.
biosafety => An toàn sinh học, biorgan => biô-cơ quan, bioremediation => Quản lý môi trường bằng sinh học, biopsychical => Sinh lý tâm lý, biopsychic => sinh tâm lý,