Vietnamese Meaning of biopsy
sinh thiết
Other Vietnamese words related to sinh thiết
Nearest Words of biopsy
- bioplastic => Nhựa sinh học
- bioplast => Nhựa sinh học
- bioplasmic => Sinh học huyết tương
- bioplasm => Sinh vật chất
- biopiracy => Đạo trộm sinh học
- biophysics => Vật lý sinh học
- biophysicist => Nhà vật lý sinh học
- biophotophone => Điện thoại sinh quang
- biophor biophore => Biophor biophore
- biont => sinh vật cộng sinh
- biopsychic => sinh tâm lý
- biopsychical => Sinh lý tâm lý
- bioremediation => Quản lý môi trường bằng sinh học
- biorgan => biô-cơ quan
- biosafety => An toàn sinh học
- biosafety level => cấp độ an toàn sinh học
- biosafety level 1 => Mức độ an toàn sinh học 1
- biosafety level 2 => Mức độ an toàn sinh học 2
- biosafety level 3 => Mức an toàn sinh học 3
- biosafety level 4 => Mức độ an toàn sinh học 4
Definitions and Meaning of biopsy in English
biopsy (n)
examination of tissues or liquids from the living body to determine the existence or cause of a disease
FAQs About the word biopsy
sinh thiết
examination of tissues or liquids from the living body to determine the existence or cause of a disease
Phẫu tích động vật sống
Khám nghiệm tử thi,khám nghiệm tử thi,giải phẫu,khám nghiệm tử thi,Khám nghiệm tử thi
bioplastic => Nhựa sinh học, bioplast => Nhựa sinh học, bioplasmic => Sinh học huyết tương, bioplasm => Sinh vật chất, biopiracy => Đạo trộm sinh học,