Vietnamese Meaning of biosafety level 2
Mức độ an toàn sinh học 2
Other Vietnamese words related to Mức độ an toàn sinh học 2
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biosafety level 2
- biosafety level 1 => Mức độ an toàn sinh học 1
- biosafety level => cấp độ an toàn sinh học
- biosafety => An toàn sinh học
- biorgan => biô-cơ quan
- bioremediation => Quản lý môi trường bằng sinh học
- biopsychical => Sinh lý tâm lý
- biopsychic => sinh tâm lý
- biopsy => sinh thiết
- bioplastic => Nhựa sinh học
- bioplast => Nhựa sinh học
- biosafety level 3 => Mức an toàn sinh học 3
- biosafety level 4 => Mức độ an toàn sinh học 4
- bioscience => Khoa học sự sống
- bioscope => Rạp chiếu phim
- biosphere => Sinh quyển
- biostatics => Thống kê sinh học
- biostatistics => Thống kê sinh học
- biosynthesis => Sinh tổng hợp
- biosynthetic => Sinh học tổng hợp
- biosystematic => hệ thống sinh vật
Definitions and Meaning of biosafety level 2 in English
biosafety level 2 (n)
exposure to infectious agents that can cause disease in humans but whose potential for transmission is limited
FAQs About the word biosafety level 2
Mức độ an toàn sinh học 2
exposure to infectious agents that can cause disease in humans but whose potential for transmission is limited
No synonyms found.
No antonyms found.
biosafety level 1 => Mức độ an toàn sinh học 1, biosafety level => cấp độ an toàn sinh học, biosafety => An toàn sinh học, biorgan => biô-cơ quan, bioremediation => Quản lý môi trường bằng sinh học,