FAQs About the word bibbery

Ngôn lộn

a person who regularly drinks alcoholic beverages

nghiện rượu,say rượu,say xỉn,say xỉn,Tiệc bia thùng,tiệc tùng,tiệc rượu thâu đêm,vụ nổ,Jag,vui chơi

No antonyms found.

bibberies => đồ lặt vặt, biathlons => biathlon, biathlon => Hai môn phối hợp, biassing => Phiên kiến, biassed => thiên vị,