Vietnamese Meaning of biathlon

Hai môn phối hợp

Other Vietnamese words related to Hai môn phối hợp

Definitions and Meaning of biathlon in English

biathlon

a composite athletic contest consisting of cross-country skiing and rifle sharpshooting

FAQs About the word biathlon

Hai môn phối hợp

a composite athletic contest consisting of cross-country skiing and rifle sharpshooting

Điền kinh,cuộc thi,môn mười phối hợp,bảy môn phối hợp,pentathlon,thể thao,giải đấu,giải đấu,Triathlon,trận chiến

No antonyms found.

biassing => Phiên kiến, biassed => thiên vị, bias crimes => Tội ác thiên vị, bias crime => tội ác thiên vị, beyonds => vượt ra ngoài,