Vietnamese Meaning of biathlon
Hai môn phối hợp
Other Vietnamese words related to Hai môn phối hợp
- Điền kinh
- cuộc thi
- môn mười phối hợp
- bảy môn phối hợp
- pentathlon
- thể thao
- giải đấu
- giải đấu
- Triathlon
- trận chiến
- khoảng
- chức vô địch
- xung đột
- cuộc thi
- sự kiện
- trò chơi
- Marathon
- trận đấu
- Trận đấu
- gặp
- Vòng loại trực tiếp
- cuộc đua
- hỗn chiến
- Bán kết
- giao tranh nhỏ
- Cuộc đấu tranh
- xổ số
- Rút thăm trúng thưởng
- Kéo co
- đấu vật
- Siêu marathon
- trận derby
- ngày hội thể thao
- cuối cùng
- đấu trường thể thao
- nhiệt
- công dân
- Đồ uống đêm
- mở
- đi chơi
- vòng
Nearest Words of biathlon
Definitions and Meaning of biathlon in English
biathlon
a composite athletic contest consisting of cross-country skiing and rifle sharpshooting
FAQs About the word biathlon
Hai môn phối hợp
a composite athletic contest consisting of cross-country skiing and rifle sharpshooting
Điền kinh,cuộc thi,môn mười phối hợp,bảy môn phối hợp,pentathlon,thể thao,giải đấu,giải đấu,Triathlon,trận chiến
No antonyms found.
biassing => Phiên kiến, biassed => thiên vị, bias crimes => Tội ác thiên vị, bias crime => tội ác thiên vị, beyonds => vượt ra ngoài,