Vietnamese Meaning of bias crimes
Tội ác thiên vị
Other Vietnamese words related to Tội ác thiên vị
- tội phạm
- lỗi
- tội ác vì lòng thù hận
- tội lỗi
- tội phạm
- vi phạm
- vi phạm
- nợ
- lỗi
- trọng tội
- điểm yếu
- vi phạm
- Vi phạm luật
- Tội ác
- hành vi sai trái
- Tội nhẹ
- hành vi sai trái
- lạm dụng chức vụ
- tội phạm
- tội lỗi nhỏ
- tội nhỏ
- tội lỗi
- vi phạm
- hành vi vi phạm
- hành vi sai trái
- Lạm dụng
- giờ nghỉ
- tham nhũng
- tội phạm
- dâm ô
- sự đồi truỵ
- thác nước
- hành vi vi phạm pháp luật
- vô đạo đức
- tội ác
- tật xấu
Nearest Words of bias crimes
Definitions and Meaning of bias crimes in English
bias crimes
hate crime
FAQs About the word bias crimes
Tội ác thiên vị
hate crime
tội phạm,lỗi,tội ác vì lòng thù hận,tội lỗi,tội phạm,vi phạm,vi phạm,nợ,lỗi,trọng tội
vô tội,trong sáng,hành vi không phải tội phạm,Không thể chê trách,đạo đức,đức tính
bias crime => tội ác thiên vị, beyonds => vượt ra ngoài, beyond number => vô số, bewitchments => Bùa ngải, bewitcheries => Ma thuật,