FAQs About the word peccadilloes

tội lỗi nhỏ

a slight offense or fault, a slight offense

tham nhũng,tội phạm,lỗi,điểm yếu,Lạm dụng,vi phạm,nợ,lỗi,trọng tội,tội ác vì lòng thù hận

vô tội,trong sáng,đạo đức,đức tính,Không thể chê trách,hành vi không phải tội phạm

peasants => nông dân, pearls => ngọc trai, pearling => xà cừ, pearled => trai, peals => chuông,