Vietnamese Meaning of peculations
tham ô
Other Vietnamese words related to tham ô
Nearest Words of peculations
Definitions and Meaning of peculations in English
peculations
embezzle
FAQs About the word peculations
tham ô
embezzle
Trộm cắp,tham ô,ghép,ứng dụng sai,chiếm dụng,không tặc,Nhà bị đột nhập,bắt cóc,bắt cóc,trộm cắp
No antonyms found.
Pecksniffian => Pecksniffian, pecks => mổ, pecking orders => thứ tự mổ, pecking (at) => mổ (vào), pecked (at) => mổ (vào),