Vietnamese Meaning of betrayers
betrayers
Other Vietnamese words related to betrayers
- chim hoàng yến
- người cộng tác
- những người cung cấp tin
- người cung cấp thông tin
- finks
- chỉ điểm
- chuột
- mách lẻo
- gián điệp
- heo
- tay sai
- người ủng hộ
- những kẻ xì xào
- mé miệng
- người tố giác
- lắm mồm
- cổ họng sâu
- người buôn chuyện
- lời đồn đại
- Rò rỉ
- kẻ mách lẻo
- những kẻ rình mò
- kẻ tò mò
- người kể chuyện
- manh mối
Nearest Words of betrayers
Definitions and Meaning of betrayers in English
betrayers
to lead astray, to deliver to an enemy by treachery, seduce, to reveal without meaning to, to reveal unintentionally, to tell in violation of a trust, to fail or desert especially in time of need, to be unfaithful to, to disclose in violation of confidence, to give over to an enemy by treachery, show, indicate, to prove false
FAQs About the word betrayers
Definition not available
to lead astray, to deliver to an enemy by treachery, seduce, to reveal without meaning to, to reveal unintentionally, to tell in violation of a trust, to fail o
chim hoàng yến,người cộng tác,những người cung cấp tin,người cung cấp thông tin,finks,chỉ điểm,chuột,mách lẻo,gián điệp,heo
No antonyms found.
betrayals => sự phản bội, bethels => Bê-tên, bet (on) => Cược, bestrewn => rải rác, bestows => ban tặng,