Vietnamese Meaning of bachelor-at-arms
Người mang vũ khí
Other Vietnamese words related to Người mang vũ khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bachelor-at-arms
- bachelor party => Tiệc độc thân
- bachelor of theology => Cử nhân Thần học
- bachelor of science in engineering => Cử nhân khoa học về kỹ thuật
- bachelor of science in architecture => Cử nhân Khoa học về Kiến trúc
- bachelor of science => Cử nhân khoa học tự nhiên
- bachelor of naval science => Cử nhân khoa học hàng hải
- bachelor of music => Cử nhân âm nhạc
- bachelor of medicine => Cử nhân Y khoa
- bachelor of literature => Cử nhân Văn học
- bachelor of laws => Cử nhân Luật
Definitions and Meaning of bachelor-at-arms in English
bachelor-at-arms (n)
a knight of the lowest order; could display only a pennon
FAQs About the word bachelor-at-arms
Người mang vũ khí
a knight of the lowest order; could display only a pennon
No synonyms found.
No antonyms found.
bachelor party => Tiệc độc thân, bachelor of theology => Cử nhân Thần học, bachelor of science in engineering => Cử nhân khoa học về kỹ thuật, bachelor of science in architecture => Cử nhân Khoa học về Kiến trúc, bachelor of science => Cử nhân khoa học tự nhiên,