Vietnamese Meaning of bachelorism
Độc thân
Other Vietnamese words related to Độc thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bachelorism
- bachelorhood => độc thân
- bachelorette => cô gái
- bachelordom => đời độc thân
- bachelor-at-arms => Người mang vũ khí
- bachelor party => Tiệc độc thân
- bachelor of theology => Cử nhân Thần học
- bachelor of science in engineering => Cử nhân khoa học về kỹ thuật
- bachelor of science in architecture => Cử nhân Khoa học về Kiến trúc
- bachelor of science => Cử nhân khoa học tự nhiên
- bachelor of naval science => Cử nhân khoa học hàng hải
Definitions and Meaning of bachelorism in English
bachelorism (n.)
Bachelorhood; also, a manner or peculiarity belonging to bachelors.
FAQs About the word bachelorism
Độc thân
Bachelorhood; also, a manner or peculiarity belonging to bachelors.
No synonyms found.
No antonyms found.
bachelorhood => độc thân, bachelorette => cô gái, bachelordom => đời độc thân, bachelor-at-arms => Người mang vũ khí, bachelor party => Tiệc độc thân,