Vietnamese Meaning of bachelor's button
Hoa cúc mắt đen
Other Vietnamese words related to Hoa cúc mắt đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bachelor's button
- bachelorism => Độc thân
- bachelorhood => độc thân
- bachelorette => cô gái
- bachelordom => đời độc thân
- bachelor-at-arms => Người mang vũ khí
- bachelor party => Tiệc độc thân
- bachelor of theology => Cử nhân Thần học
- bachelor of science in engineering => Cử nhân khoa học về kỹ thuật
- bachelor of science in architecture => Cử nhân Khoa học về Kiến trúc
- bachelor of science => Cử nhân khoa học tự nhiên
- bachelor's degree => bằng cử nhân
- bachelorship => cử nhân
- bachelry => Cử nhân
- bacillaceae => Bacillaceae
- bacillar => trực khuẩn
- bacillariae => Tảo silic
- bacillariophyceae => Tảo cát
- bacillary => trực khuẩn
- bacillary dysentery => Lỵ trực khuẩn
- bacillary white diarrhea => Bệnh tiêu chảy trắng do vi khuẩn
Definitions and Meaning of bachelor's button in English
bachelor's button (n)
an annual Eurasian plant cultivated in North America having showy heads of blue or purple or pink or white flowers
tropical American herb having rose to red or purple flowers that can be dried without losing color
bachelor's button ()
A plant with flowers shaped like buttons; especially, several species of Ranunculus, and the cornflower (Centaures cyanus) and globe amaranth (Gomphrena).
FAQs About the word bachelor's button
Hoa cúc mắt đen
an annual Eurasian plant cultivated in North America having showy heads of blue or purple or pink or white flowers, tropical American herb having rose to red or
No synonyms found.
No antonyms found.
bachelorism => Độc thân, bachelorhood => độc thân, bachelorette => cô gái, bachelordom => đời độc thân, bachelor-at-arms => Người mang vũ khí,